Nghĩa tiếng Việt của từ fossil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑː.səl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɒs.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hóa thạch, vật thể cổ sinh vật đã biến đổi do quá trình hóa học
Contoh: The museum has a collection of dinosaur fossils. (Muzium mempunyai koleksi fosil dinosaurus.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fossilis', có nghĩa là 'đào lên', từ 'fodere' nghĩa là 'đào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khám phá các hóa thạch trong địa chất, các vật thể cổ đại được tìm thấy trong các lớp đất đá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: relic, remnant
Từ trái nghĩa:
- danh từ: contemporary, modern
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fossil fuel (nhiên liệu hóa thạch)
- fossil record (hồ sơ hóa thạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Paleontologists study fossils to understand ancient life. (Các nhà cổ sinh vật học nghiên cứu hóa thạch để hiểu về sự sống cổ xưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of paleontologists discovered a rare fossil in the desert. This fossil was a key to understanding the history of life on Earth. They carefully excavated the fossil and studied it, revealing secrets of the past that were hidden for millions of years.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm các nhà cổ sinh vật học khám phá được một hóa thạch hiếm trong sa mạc. Hóa thạch này là chìa khóa để hiểu về lịch sử sự sống trên Trái Đất. Họ cẩn thận đào tạo hóa thạch và nghiên cứu nó, tiết lộ những bí mật của quá khứ đã được giấu kín trong hàng triệu năm.