Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fossilize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑːsəlaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɒsɪlaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):biến thành hóa thạch, làm cho trở thành hóa thạch
        Contoh: The remains of the prehistoric animals were fossilized over time. (Ngày càng có nhiều động vật cổ xưa bị hóa thạch.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fossilis' (có thể đào lên), kết hợp với hậu tố '-ize'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các xác động vật cổ được bảo tồn dưới dạng hóa thạch qua hàng triệu năm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: petrify, mineralize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: renew, restore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fossilized remains (phần còn lại hóa thạch)
  • fossilized evidence (bằng chứng hóa thạch)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Over millions of years, the dead plants and animals were fossilized. (Qua hàng triệu năm, cây cối và động vật chết đã bị hóa thạch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a prehistoric creature died and was buried under layers of earth. Over millions of years, the remains were fossilized, preserving its form for future generations to discover. Today, scientists study these fossilized remains to learn about ancient life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một sinh vật cổ xưa chết đi và bị chôn vùi dưới những lớp đất. Qua hàng triệu năm, phần còn lại của nó đã bị hóa thạch, bảo tồn hình dạng của nó cho các thế hệ tương lai khám phá. Ngày nay, các nhà khoa học nghiên cứu những phần còn lại hóa thạch này để tìm hiểu về cuộc sống cổ xưa.