Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ foster, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfoʊ.stɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɒs.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):nuôi dưỡng, giúp đỡ, thúc đẩy
        Contoh: The program is designed to foster learning. (Program ini dirancang untuk memupuk belajar.)
  • tính từ (adj.):nuôi, không phải là sinh
        Contoh: They have a foster child. (Mereka memiliki seorang anak angkat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'fosteren', từ tiếng German 'foster', có nghĩa là 'nuôi dưỡng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nuôi dưỡng và giúp đỡ người khác, như nuôi dưỡng một cây cần nắng và nước để phát triển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: nurture, promote, encourage
  • tính từ: adoptive, surrogate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: hinder, impede
  • tính từ: biological, natural

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • foster care (chăm sóc nuôi dưỡng)
  • foster home (nhà nuôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We need to foster a sense of community. (Kita perlu memupuk rasa komunitas.)
  • tính từ: The foster parents provided a loving home. (Orang tua angkat tersebut menyediakan rumah yang penuh kasih sayang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a family who wanted to foster a child. They prepared a loving home and provided all the necessary care. The child grew up healthy and happy, and the family felt fulfilled by fostering the child's growth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình muốn nuôi một đứa trẻ. Họ chuẩn bị một ngôi nhà đầy tình yêu và cung cấp tất cả những chăm sóc cần thiết. Đứa trẻ lớn lên khỏe mạnh và hạnh phúc, và gia đình cảm thấy trọn vẹn khi thúc đẩy sự phát triển của đứa trẻ.