Nghĩa tiếng Việt của từ foul, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /faʊl/
🔈Phát âm Anh: /faʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thối, bẩn, không lành mạnh
Contoh: The air in the room was foul. (Hơi không khí trong phòng thối.) - động từ (v.):làm bẩn, làm cho không lành mạnh
Contoh: Someone fouled the water by dumping trash. (Ai đó làm ô nhiễm nguồn nước bằng cách đổ rác.) - danh từ (n.):hành động phạm luật trong thể thao
Contoh: The referee called a foul during the game. (Trọng tài tuyên bố phạm lỗi trong trận đấu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'foulée' nghĩa là 'bước chân', sau đó được thay đổi để chỉ đến điều gì đó xấu hoặc không lành mạnh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang chơi bóng đá và phạm lỗi, làm cho trận đấu trở nên căng thẳng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: dirty, disgusting, offensive
- động từ: contaminate, pollute
- danh từ: violation, infringement
Từ trái nghĩa:
- tính từ: clean, fresh, wholesome
- động từ: purify, cleanse
- danh từ: fair play, compliance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- foul play (hành vi bất lương)
- foul mood (tâm trạng tồi tệ)
- foul up (làm hỏng, làm sai)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The foul odor made everyone uncomfortable. (Mùi khó chịu làm cho mọi người không thoải mái.)
- động từ: The factory fouls the air with smoke. (Nhà máy làm ô nhiễm không khí bằng khói.)
- danh từ: The basketball player committed a foul. (Cầu thủ bóng rổ phạm lỗi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a soccer game, a player committed a foul that led to a penalty. The crowd was in a foul mood due to the unfair play, but the team managed to overcome the challenge and won the match.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một trận đấu bóng đá, một cầu thủ phạm lỗi dẫn đến việc phạt. Khán giả đang ở trong tâm trạng tồi tệ do hành động không công bằng, nhưng đội bóng đã vượt qua thử thách và giành chiến thắng.