Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ found, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /faʊnd/

🔈Phát âm Anh: /faʊnd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thành lập, sáng lập
        Contoh: The company was founded in 1990. (Công ty được thành lập vào năm 1990.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fundare', từ 'fundus' nghĩa là 'đáy' hay 'cơ sở', thể hiện việc đặt nền móng cho một cơ sở hoặc tổ chức mới.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xây dựng một ngôi nhà: trước hết bạn phải 'found' (thành lập) nền móng, tương tự như việc thành lập một công ty.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • establish, create, originate

Từ trái nghĩa:

  • dissolve, abolish, terminate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • found a company (thành lập một công ty)
  • found a theory (thành lập một lý thuyết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They found a new school in the village. (Họ thành lập một trường mới trong làng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of entrepreneurs decided to found a new tech company. They worked hard to lay the foundations, ensuring that every aspect was solid. Their efforts paid off, and the company grew rapidly, becoming a leader in its field.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm doanh nhân quyết định thành lập một công ty công nghệ mới. Họ làm việc chăm chỉ để đặt nền móng, đảm bảo mọi khía cạnh đều vững chắc. Nỗ lực của họ đã được đền đáp, và công ty phát triển nhanh chóng, trở thành người dẫn đầu trong lĩnh vực của mình.