Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ foundation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /faʊnˈdeɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /faʊnˈdeɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nền tảng, cơ sở; quỹ, tổ chức phúc lợi
        Contoh: The foundation of the building is solid. (Nền móng của tòa nhà rất vững chắc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fundatio', từ 'fundare' nghĩa là 'đổ móng', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xây dựng một ngôi nhà, trong đó 'foundation' là phần cốt lõi đầu tiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nền tảng: base, basis, groundwork
  • quỹ, tổ chức phúc lợi: fund, endowment

Từ trái nghĩa:

  • nền tảng: superstructure

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lay the foundation (xây dựng nền tảng)
  • foundation stone (đá móng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: A strong foundation is important for any building. (Một nền tảng vững chắc là rất quan trọng cho bất kỳ tòa nhà nào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the people decided to build a new school. They knew that a strong foundation was crucial for the building's longevity. So, they worked together, laying each stone carefully, ensuring the foundation was solid. The school, built on a strong foundation, stood the test of time and became a symbol of their unity and strength.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, người dân quyết định xây dựng một trường học mới. Họ biết rằng một nền tảng vững chắc là rất quan trọng cho tuổi thọ của tòa nhà. Vì vậy, họ cùng nhau làm việc, đặt từng viên đá cẩn thận, đảm bảo nền tảng vững chắc. Trường học, được xây dựng trên một nền tảng vững chắc, đã vượt qua thử thách của thời gian và trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và sức mạnh của họ.