Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ founding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaʊn.dɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfaʊn.dɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc thành lập hoặc sáng lập
        Contoh: The founding of the company was in 2001. (Sáng lập công ty diễn ra vào năm 2001.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'found', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'fundare', có nghĩa là 'đổ nền', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xây dựng một tòa nhà, bắt đầu từ việc đổ nền, giống như 'founding' là bắt đầu của một tổ chức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: establishment, creation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dissolution, termination

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the founding of a nation (sự thành lập của một quốc gia)
  • founding principles (nguyên tắc sáng lập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The founding members of the club were all present. (Các thành viên sáng lập của câu lạc bộ đều có mặt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of visionaries gathered to discuss the founding of a new community. They envisioned a place where everyone could thrive, and their dreams began to take shape as they laid the foundation for this new society.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm những người có tầm nhìn tụ tập để thảo luận về việc thành lập một cộng đồng mới. Họ tưởng tượng một nơi mà mọi người có thể phát triển, và ước mơ của họ bắt đầu có hình dạng khi họ đặt nền móng cho xã hội mới này.