Nghĩa tiếng Việt của từ foundry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaʊn.dri/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaʊn.dri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà máy sản xuất các sản phẩm từ kim loại bằng cách đúc
Contoh: The foundry produces metal parts for cars. (Nhà máy đúc sản xuất các bộ phận kim loại cho xe hơi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fundĕre' nghĩa là 'đổ, đúc', kết hợp với hậu tố '-ry' để chỉ nơi làm việc hoặc ngành nghề.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà máy lớn với những lò đốt nóng và người công nhân đang đúc kim loại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nhà máy đúc: foundry, casting plant, metalworks
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- operate a foundry (vận hành một nhà máy đúc)
- foundry process (quy trình đúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The foundry is responsible for casting the engine blocks. (Nhà máy đúc chịu trách nhiệm đúc khối động cơ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a foundry that produced metal parts for various industries. The foundry was always busy, with workers pouring molten metal into molds to create intricate pieces. One day, a new design came in, and the foundry had to adapt its processes to meet the new specifications. The workers worked tirelessly, and soon, the first prototype was ready. It was a success, and the foundry's reputation grew.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nhà máy đúc sản xuất các bộ phận kim loại cho nhiều ngành công nghiệp. Nhà máy luôn làm việc cật lực, với công nhân đổ kim loại lỏng vào khuôn để tạo ra các mảnh nhỏ phức tạp. Một ngày nọ, một thiết kế mới đến, và nhà máy phải điều chỉnh quy trình công nghệ của mình để đáp ứng các yêu cầu mới. Công nhân làm việc không ngừng nghỉ, và không lâu, bản mẫu đầu tiên đã hoàn thành. Nó thành công, và danh tiếng của nhà máy đúc được nổi tiếng hơn.