Nghĩa tiếng Việt của từ fountain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaʊn.tən/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaʊn.tɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một cấu trúc nước để tạo ra một luồng nước phun lên từ một nguồn nước dưới đất
Contoh: The park has a beautiful fountain. (Vườn có một cống nước đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fontana', từ 'fons' nghĩa là 'nước', kết hợp với hậu tố '-ana'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tượng nước phun trong một công viên hoặc trước một tòa nhà lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: jet, spout, spring
Từ trái nghĩa:
- danh từ: drain, sink
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fountain of youth (suối trẻ hóa)
- fountain pen (bút máy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Children love playing near the fountain. (Trẻ em thích chơi gần cống nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a beautiful fountain in the center of the square. People would gather around it to enjoy the cool water and the pleasant sound it made. One day, a young artist came to the town and decided to paint the fountain. As he painted, he imagined the fountain as a source of life and inspiration, just like the 'fountain of youth' in legends.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cống nước đẹp nằm ở trung tâm của quảng trường. Mọi người thường tụ họp xung quanh nó để thưởng thức nước mát và âm thanh dễ chịu mà nó tạo ra. Một ngày nọ, một nghệ sĩ trẻ đến thăm làng và quyết định vẽ cống nước. Khi vẽ, ông tưởng tượng cống nước như một nguồn sống và cảm hứng, giống như 'suối trẻ hóa' trong truyền thuyết.