Nghĩa tiếng Việt của từ four, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɔːr/
🔈Phát âm Anh: /fɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- số (num.):số 4
Contoh: There are four apples on the table. (Ada empat apel di atas meja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fower', tiếp nối từ tiếng Latin 'quattuor'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ bài tây, 'four' là số lượng các thẻ của một loại bài trong bộ bài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- số: four, 4
Từ trái nghĩa:
- số: one, 1
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the four corners of the earth (bốn góc địa cầu)
- four-leaf clover (ngô bốn lá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- số: I have four brothers. (Saya punya empat saudara laki-laki.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were four friends who decided to go on an adventure. They each represented one of the four elements: earth, water, fire, and air. Together, they faced many challenges and learned the importance of teamwork.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có bốn người bạn quyết định đi phiêu lưu. Mỗi người đại diện cho một trong bốn yếu tố: đất, nước, lửa và không khí. Cùng nhau, họ đối mặt với nhiều thử thách và học được tầm quan trọng của sự làm việc đồng đội.