Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fourfold, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːrfoʊld/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːfoʊld/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gấp bốn lần
        Contoh: The profits have increased fourfold this year. (Lợi nhuận đã tăng gấp bốn lần trong năm nay.)
  • phó từ (adv.):gấp bốn lần
        Contoh: The output has grown fourfold. (Sản lượng đã tăng gấp bốn lần.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'four' (bốn) kết hợp với 'fold' (lần), có nghĩa là 'gấp bốn lần'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tờ giấy được gấp bốn lần để tạo ra hình ảnh của 'fourfold'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: quadruple
  • phó từ: quadruply

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: single, onefold
  • phó từ: singly, onefold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • increase fourfold (tăng gấp bốn lần)
  • fourfold growth (tăng trưởng gấp bốn lần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The population has increased fourfold. (Dân số đã tăng gấp bốn lần.)
  • phó từ: The company's revenue has grown fourfold. (Doanh thu của công ty đã tăng gấp bốn lần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small village experienced a fourfold increase in its population due to a discovery of a rare resource. The villagers had to adapt quickly to the changes, building new homes and expanding their community fourfold. (Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ đã trải qua sự gia tăng dân số gấp bốn lần do phát hiện một nguồn tài nguyên hiếm hoi. Người dân làng phải thích nghi nhanh chóng với những thay đổi, xây dựng những ngôi nhà mới và mở rộng cộng đồng của họ gấp bốn lần.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ đã trải qua sự gia tăng dân số gấp bốn lần do phát hiện một nguồn tài nguyên hiếm hoi. Người dân làng phải thích nghi nhanh chóng với những thay đổi, xây dựng những ngôi nhà mới và mở rộng cộng đồng của họ gấp bốn lần.