Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fourteen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɔrˈtiːn/

🔈Phát âm Anh: /ˌfɔːˈtiːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • số (num.):số đếm, bội số của mười và bốn
        Contoh: She is fourteen years old. (Dia berusia empat belas tahun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fēowertyne', từ 'fēowertēne' trong tiếng Old English, kết hợp từ 'fēowertīene' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'quattuordecim' nghĩa là 'mười bốn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một độ tuổi trong đời sống của mỗi người, khi họ bước vào tuổi teen và bắt đầu một giai đoạn mới trong cuộc sống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • số: 14, fourteen

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mười bốn ngày (fourteen days)
  • mười bốn phút (fourteen minutes)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • số: There are fourteen students in the class. (Ada empat belas siswa di kelas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young girl named Lily who turned fourteen. She celebrated her birthday with a big party, inviting all her friends and family. They played games, ate cake, and shared stories about their lives. Lily felt special because she was now a teenager, entering a new phase of her life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ tên là Lily đã tròn mười bốn tuổi. Cô ấy tổ chức một buổi tiệc sinh nhật lớn, mời tất cả bạn bè và gia đình của mình. Họ chơi trò chơi, ăn bánh, và chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống của họ. Lily cảm thấy đặc biệt vì bây giờ cô ấy là một thanh thiếu niên, bước vào một giai đoạn mới trong đời mình.