Nghĩa tiếng Việt của từ fourteenth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɔrˈtiːnθ/
🔈Phát âm Anh: /ˌfɔːˈtiːnθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- số đếm (num.):là số thứ 14 trong một dãy số
Contoh: He was born on the fourteenth of July. (Dia lahir pada tanggal 14 Juli.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fourteneþe', là sự kết hợp của 'fourteen' (14) và '-th' (thứ tự)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến ngày sinh nhật của bạn là ngày 14, hoặc một sự kiện đặc biệt xảy ra vào ngày thứ 14 của một tháng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- số đếm: 14th
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the fourteenth day (ngày thứ 14)
- the fourteenth century (thế kỷ thứ 14)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- số đếm: The fourteenth amendment to the Constitution was ratified in 1868. (Điều khoản thứ 14 của Hiến pháp được thông qua vào năm 1868.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a significant event that happened on the fourteenth day of the month. People celebrated the Fourteenth Festival every year to remember this special day. (Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện quan trọng xảy ra vào ngày thứ 14 của tháng. Mọi người tổ chức Lễ hội Thứ 14 mỗi năm để ghi nhớ ngày đặc biệt này.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một sự kiện lớn xảy ra vào ngày thứ 14 của tháng. Mọi người tổ chức Lễ hội Thứ 14 hàng năm để ghi nhớ ngày đặc biệt này.