Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fourth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɔːrθ/

🔈Phát âm Anh: /fɔːθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lần thứ tư, phần tư
        Contoh: She finished fourth in the race. (Dia menyelesaikan balapan pada peringkat keempat.)
  • tính từ (adj.):thứ tư, lần thứ tư
        Contoh: Today is the fourth of July. (Hari ini adalah tanggal 4 Juli.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fowerðe', từ 'four' (bốn) và '-th' (thứ tự).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc đua, bạn đang chạy và đạt vị trí thứ tư.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: quarter, fourth part
  • tính từ: fourthly, fourth in order

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: first, initial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fourth place (vị trí thứ tư)
  • fourth quarter (phần tư cuối cùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He won the fourth prize. (Dia memenangkan hadiah keempat.)
  • tính từ: The fourth chapter is very interesting. (Bab keempat sangat menarik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a race with many participants, a young runner named Alex aimed to finish fourth. As the race began, Alex paced himself well, remembering the strategy he had practiced. With each lap, he maintained his position, and finally, as he crossed the finish line, he was thrilled to learn he had indeed finished fourth. This achievement was a significant milestone in his athletic career.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một cuộc đua có nhiều đối thủ, một vận động viên trẻ tên Alex đã hướng tới việc hoàn thành ở vị trí thứ tư. Khi cuộc đua bắt đầu, Alex điều khiển tốc độ của mình tốt, nhớ đến chiến thuật anh đã luyện tập. Với mỗi vòng đua, anh giữ vững vị trí của mình, và cuối cùng, khi vượt qua đường đua, anh rất vui mừng khi biết mình đã thực sự hoàn thành ở vị trí thứ tư. Thành tích này là một đỉnh cao quan trọng trong sự nghiệp thể thao của anh.