Nghĩa tiếng Việt của từ fowl, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /faʊl/
🔈Phát âm Anh: /faʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con gia cầm, đặc biệt là con vịt hoặc con gà
Contoh: They raise fowl for meat and eggs. (Mereka menghasilkan unggas untuk daging dan telur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'fugol', tiếng Latin 'pāvō' nghĩa là 'chim', qua đó có từ 'fowl'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chú gà hoặc vịt đang đi dạo trong vườn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: poultry, bird
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fowl meat (thịt gia cầm)
- fowl habitat (môi trường sống của gia cầm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The farmer keeps several types of fowl. (Nông dân giữ một số loại gia cầm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who loved his fowl. He had many types of birds, including ducks and chickens. One day, a fox tried to sneak into the farm to catch a fowl for dinner. But the farmer's clever dog scared the fox away, saving the fowl from danger. The farmer was grateful and gave the dog a big bone as a reward.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân yêu quý gia cầm của mình. Anh ta nuôi nhiều loại chim, bao gồm vịt và gà. Một ngày, một con cáo cố lẻn vào trang trại để bắt một con gia cầm để ăn tối. Nhưng con chó thông minh của người nông dân đã dọa đi con cáo, cứu sống gia cầm khỏi nguy hiểm. Người nông dân rất biết ơn và cho con chó một cọng xương lớn làm phần thưởng.