Nghĩa tiếng Việt của từ fox, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɑks/
🔈Phát âm Anh: /fɒks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con cáo
Contoh: The fox is known for its cunning nature. (Rubah dikenal karena sifat liciknya.) - động từ (v.):lừa dối, làm cho bối rối
Contoh: He was foxed by her clever tricks. (Dia bị lừa bởi mánh lối thông minh của cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'fox', không có sự thay đổi đáng kể trong ý nghĩa và cách sử dụng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con cáo màu đỏ óng ánh dưới ánh nắng, nó làm cho bạn nhớ đến từ 'fox'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vulpine
- động từ: deceive, confuse
Từ trái nghĩa:
- động từ: clarify, enlighten
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- play the fox (hành động như một con cáo, lừa đảo)
- fox's sleep (giấc ngủ giả, giấu điều gì đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A fox can be seen as a symbol of cunning. (Một con cáo có thể được xem là biểu tượng của sự lén lút.)
- động từ: The magician foxed the audience with his tricks. (Phát thanh viên lừa được khán giả bằng những mánh lối của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever fox who used his wit to outsmart other animals in the forest. One day, he foxed a group of hunters by leading them into a maze of trees, allowing him to escape safely. The hunters, impressed by the fox's cunning, decided to leave him alone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh sử dụng trí thông minh của mình để lừa đảo các loài động vật khác trong rừng. Một ngày nọ, nó lừa được một nhóm thợ săn bằng cách dẫn họ vào một mê cung cây, cho phép nó thoát khỏi một cách an toàn. Những người thợ săn, ấn tượng bởi sự lén lút của con cáo, quyết định để nó yên.