Nghĩa tiếng Việt của từ fraction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfræk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˈfræk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần nhỏ của một cái gì đó, đặc biệt là một phần của một số
Contoh: She spends only a fraction of her income on clothes. (Cô ấy chi một phần nhỏ thu nhập của mình cho quần áo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fractio', từ 'frangere' nghĩa là 'phá vỡ', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phá vỡ một vật thể thành nhiều phần nhỏ, mỗi phần là một 'fraction'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: portion, segment, part
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, entirety
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a fraction of the time (một phần nhỏ của thời gian)
- to a fraction (hoàn toàn, một cách tuyệt đối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The cost was a small fraction of his earnings. (Chi phí chỉ là một phần nhỏ trong thu nhập của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where numbers ruled, there was a fraction named '1/4'. This fraction was known for being a quarter of any whole number. One day, '1/4' decided to explore the world beyond the number line. As it traveled, it met other fractions and learned about their roles in different equations. Together, they solved problems and helped people understand the world of mathematics better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà các con số cai trị, có một phân số tên là '1/4'. Phân số này nổi tiếng vì nó là một phần tư của bất kỳ số nguyên nào. Một ngày nọ, '1/4' quyết định khám phá thế giới ngoài đường biểu diễn số. Trong quá trình đi du lịch, nó gặp các phân số khác và tìm hiểu về vai trò của chúng trong các phương trình khác nhau. Cùng nhau, chúng giải quyết vấn đề và giúp mọi người hiểu rõ hơn về thế giới của toán học.