Nghĩa tiếng Việt của từ fractious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfræk.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfræk.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ nổi cáu, khó tính
Contoh: The fractious child refused to listen. (Anak pemarah itu menolak mendengar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fractus' (vỡ, phá vỡ) kết hợp với hậu tố '-ious'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đứa trẻ khó tính, luôn gây rắc rối và không nghe lời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: irritable, unruly, difficult
Từ trái nghĩa:
- tính từ: docile, calm, compliant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a fractious debate (một cuộc tranh luận dễ nổi cáu)
- fractious behavior (hành vi khó tính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The meeting was disrupted by a fractious participant. (Pertemuan itu terganggu oleh seorang peserta pemarah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fractious cat that always caused trouble in the neighborhood. It would scratch at doors and hiss at anyone who came near. One day, a kind-hearted neighbor decided to tame the cat with gentle words and treats, slowly turning the fractious cat into a loving pet.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con mèo khó tính luôn gây rắc rối ở khu phố. Nó sẽ vuốt ve cửa và sủa lên bất cứ ai đến gần. Một ngày nọ, một người hàng xóm tốt bụng quyết định thuần hóa con mèo bằng những lời nói âu yếm và đồ ăn ngon, dần dần biến con mèo khó tính đó thành một chú thú cưng yêu thương.