Nghĩa tiếng Việt của từ fracture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfræk.tʃɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfræk.tʃər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vết nứt, vỡ, gãy
Contoh: The doctor diagnosed a fracture in his arm. (Dokter menemukan ada patahan di lengannya.) - động từ (v.):làm vỡ, làm gãy
Contoh: The impact fractured the glass. (Dampak itu làm vỡ kính.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fractura', từ 'fractus', dạng quá khứ của 'frangere' nghĩa là 'làm vỡ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một bộ phim về bệnh viện, một bác sĩ đang xử lý một trường hợp gãy xương, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'fracture'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: break, crack
- động từ: break, crack
Từ trái nghĩa:
- danh từ: repair, mend
- động từ: repair, mend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- compound fracture (gãy xương xâm lấn)
- stress fracture (gãy do căng thẳng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He suffered a severe fracture in the accident. (Anh ấy bị gãy xương nặng trong tai nạn.)
- động từ: The earthquake fractured the bridge. (Động đất làm gãy cầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy named Jack who loved to play soccer. One day, during a match, Jack fell and fractured his leg. The doctor said it was a serious fracture and needed immediate treatment. Jack was scared but the doctor assured him that with proper care, he would recover soon. Jack learned the importance of safety while playing sports and never forgot the word 'fracture'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên Jack rất thích chơi bóng đá. Một ngày, trong một trận đấu, Jack ngã và gãy chân. Bác sĩ nói rằng đó là một vết gãy nghiêm trọng và cần được điều trị ngay lập tức. Jack sợ hãi nhưng bác sĩ đảm bảo rằng với sự chăm sóc thích hợp, cậu sẽ hồi phục sớm. Jack hiểu được tầm quan trọng của an toàn khi chơi thể thao và không bao giờ quên được từ 'fracture'.