Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fragility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /frəˈdʒɪl.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /frəˈdʒɪl.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính dễ vỡ, tính yếu kém
        Contoh: The fragility of the glass made it difficult to transport. (Tính dễ vỡ của ly kính khiến việc vận chuyển khó khăn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fragilis', có nghĩa là 'dễ vỡ', từ 'frangere' nghĩa là 'đập vỡ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc ly bằng thủy tinh, đặc trưng bởi tính dễ vỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: brittleness, delicacy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sturdiness, robustness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • display of fragility (sự thể hiện của tính dễ vỡ)
  • fragility of life (tính dễ vỡ của cuộc sống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The fragility of the old bridge was a concern for the town. (Tính dễ vỡ của cây cầu cũ là mối quan tâm của thị trấn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village known for its delicate glassworks, the term 'fragility' was often discussed. The artisans were experts in handling the fragile materials, ensuring each piece was crafted with care to avoid any breakage during transport. The villagers understood the importance of treating these items with extra caution, as their livelihood depended on the successful delivery of these fragile goods.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nổi tiếng với nghề sản xuất đồ thủy tinh mỏng manh, từ 'fragility' thường được nhắc đến. Các nghệ nhân là chuyên gia trong việc xử lý những vật liệu dễ vỡ, đảm bảo mỗi mẫu sản phẩm được làm một cách cẩn thận để tránh bị vỡ trong quá trình vận chuyển. Người dân hiểu tầm quan trọng của việc xử lý những mặt hàng này một cách thận trọng, vì sự sống của họ phụ thuộc vào việc giao hàng dễ vỡ thành công.