Nghĩa tiếng Việt của từ fragment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfræɡ.mənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈfræɡ.mənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một phần nhỏ hoặc một mảnh vỡ của một vật thể lớn hơn
Contoh: The archaeologist found fragments of ancient pottery. (Nhà khảo cổ học tìm thấy những mảnh vỡ của đồ sứ cổ đại.) - động từ (v.):phá vỡ thành những mảnh vỡ, tách ra thành những phần nhỏ
Contoh: The explosion fragmented the rock into pieces. (Vụ nổ làm vỡ đá thành nhiều mảnh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fragmentum', từ 'frangere' nghĩa là 'đập vỡ', 'phá vỡ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tượng: Bạn đang xem một tấm ảnh về một công trình đồ sứ đã bị phá vỡ thành nhiều mảnh vỡ, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'fragment'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: piece, shard, scrap
- động từ: break, shatter, split
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole, entirety
- động từ: assemble, unite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fragment of memory (mảnh kí ức)
- fragment of time (khoảng thời gian ngắn)
- fragment of an idea (ý tưởng một phần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He collected fragments of glass from the broken window. (Anh ta thu thập những mảnh kính từ cửa sổ vỡ.)
- động từ: The impact fragmented the rock. (Tác động đã làm vỡ đá thành nhiều mảnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a large statue that was fragmented into pieces during a storm. Each fragment told a part of the story, and when they were put together, the full story was revealed. (Ngày xửa ngày xưa, có một tượng đài lớn bị phá vỡ thành nhiều mảnh trong một cơn bão. Mỗi mảnh vỡ kể một phần của câu chuyện, và khi chúng được ghép lại, câu chuyện đầy đủ đã được tiết lộ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một tượng đài lớn bị phá vỡ thành nhiều mảnh trong một cơn bão. Mỗi mảnh vỡ kể một phần của câu chuyện, và khi chúng được ghép lại, câu chuyện đầy đủ đã được tiết lộ.