Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fragmentary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌfræɡ.mənˈter.i/

🔈Phát âm Anh: /ˌfræɡ.mənˈter.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gồ ghề, không đầy đủ hoặc không liên tục
        Contoh: The evidence was fragmentary and inconclusive. (Bằng chứng là gồ ghề và không quyết định được.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fragmentum', từ 'fragmentum' nghĩa là 'vỡ, vụn', kết hợp với hậu tố '-ary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh màu xám tối, gồ ghề, không đầy đủ, đại diện cho một câu chuyện không hoàn chỉnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • gồ ghề, không đầy đủ, không liên tục

Từ trái nghĩa:

  • đầy đủ, liên tục, toàn diện

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fragmentary evidence (bằng chứng gồ ghề)
  • fragmentary knowledge (kiến thức không đầy đủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The information we have is fragmentary. (Thông tin mà chúng tôi có là gồ ghề.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a detective trying to solve a case with only fragmentary evidence. Each piece of information was like a small piece of a puzzle, and the detective had to use his imagination and intelligence to connect them and reveal the truth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử cố gắng giải quyết một vụ án chỉ với bằng chứng gồ ghề. Mỗi phần thông tin giống như một mảnh ghép của một câu đố, và thám tử phải sử dụng trí tưởng tượng và trí tuệ của mình để kết nối chúng và tiết lộ sự thật.