Nghĩa tiếng Việt của từ fragrance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfreɪɡrəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈfreɪɡrəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mùi thơm, hương vị
Contoh: The fragrance of roses filled the room. (Bau hương hoa hồng lan tràn khắp phòng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fragrans', là dạng phân từ của 'fragrare' nghĩa là 'có mùi thơm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùi hương của hoa, nước hoa, hay một món ăn có mùi thơm ngon.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: aroma, scent, perfume
Từ trái nghĩa:
- danh từ: stench, odor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a pleasant fragrance (một mùi thơm dễ chịu)
- fragrance of nature (mùi thơm của thiên nhiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She loves the fragrance of lavender. (Cô ấy yêu mùi hương của bồi lan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a garden filled with various flowers, the fragrance of roses was the most captivating. People from far and wide would visit just to experience the enchanting fragrance. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn có đầy nhiều loài hoa, mùi thơm của hoa hồng là đậm chất hấp dẫn nhất. Mọi người từ xa gần đến thăm chỉ để trải nghiệm mùi thơm quyến rũ ấy.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn có đầy nhiều loài hoa, mùi thơm của hoa hồng là đậm chất hấp dẫn nhất. Mọi người từ xa gần đến thăm chỉ để trải nghiệm mùi thơm quyến rũ ấy.