Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fragrant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfreɪɡrənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈfreɪɡrənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có mùi thơm, hương vị dễ chịu
        Contoh: The garden was filled with fragrant flowers. (Vườn đầy hoa thơm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fragrans', từ 'fragrare' nghĩa là 'có mùi thơm', kết hợp với hậu tố '-ant'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vườn hoa vào mùa xuân, nơi các loài hoa đang nở và lan tỏa mùi thơm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: aromatic, sweet-smelling, perfumed

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: odorless, stinky, foul

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fragrant aroma (hương thơm)
  • fragrant memories (ký ức thơm tho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She wore a fragrant perfume. (Cô ấy đeo nước hoa thơm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a fragrant garden, there lived a beautiful princess who loved the scent of roses. Every morning, she would walk among the flowers, enjoying their sweet fragrance. One day, a wizard visited the garden and, enchanted by the princess's love for the flowers, granted her the ability to communicate with them. From that day on, the princess could hear the whispers of the fragrant roses, and her days were filled with joy and the sweet scent of her beloved flowers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn hoa thơm, sống một công chúa xinh đẹp yêu thích mùi hương của hoa hồng. Mỗi buổi sáng, cô sẽ dạo bước giữa những bông hoa, thưởng thức mùi thơm dễ chịu của chúng. Một ngày nọ, một phù thủy ghé thăm khu vườn và, lôi cuốn bởi tình yêu của công chúa đối với những bông hoa, ban cho cô khả năng giao tiếp với chúng. Từ ngày đó, công chúa có thể nghe được những tiếng thì thầm của hoa hồng thơm tho, và cuộc sống của cô trở nên vui vẻ và đầy mùi hương của những bông hoa yêu thích.