Nghĩa tiếng Việt của từ frail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /freɪl/
🔈Phát âm Anh: /freɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):yếu ớt, dễ vỡ, dễ gãy
Contoh: The old man's health is frail. (Kesehatan orang tua itu lemah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'frail', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'fragilis', có nghĩa là 'dễ vỡ', từ 'frangere' nghĩa là 'đập vỡ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một chiếc lưỡi cày bị gãy khi đào đất, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'frail'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: weak, delicate, fragile
Từ trái nghĩa:
- tính từ: strong, sturdy, robust
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- frail health (sức khỏe yếu kém)
- frail condition (tình trạng yếu ớt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She is frail after her long illness. (Cô ấy yếu ớt sau bệnh dài ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man whose health was frail. He lived in a small village where everyone knew him for his delicate condition. One day, a strong wind blew through the village, and everyone's houses were fine except for the old man's frail house, which collapsed. This story reminds us of the word 'frail'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già mà sức khỏe rất yếu ớt. Ông sống trong một ngôi làng nhỏ, mọi người đều biết đến tình trạng yếu kém của ông. Một ngày nọ, một cơn gió mạnh thổi qua làng, tất cả nhà cửa đều ổn, trừ nhà yếu kém của ông già, nó sụp đổ. Câu chuyện này nhắc chúng ta đến từ 'frail'.