Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ frame, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /freɪm/

🔈Phát âm Anh: /freɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khung, vòm
        Contoh: The painting was displayed in a beautiful frame. (Lukisan itu dipajang dalam bingkai yang indah.)
  • động từ (v.):lắp khung, đóng khung
        Contoh: She decided to frame her diploma. (Dia memutuskan untuk membingkai ijazahnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'forma', có nghĩa là 'hình dạng, kiểu', qua tiếng Old French 'frem'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khung cửa sổ, khung tranh, hoặc khung ảnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: framework, skeleton
  • động từ: encase, enclose

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: content, filling
  • động từ: disassemble, dismantle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • picture frame (khung tranh)
  • frame of mind (tâm trạng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The wooden frame of the house was strong. (Khung kayu rumah itu kuat.)
  • động từ: They decided to frame the door with wood. (Mereka memutuskan untuk membingkai pintu dengan kayu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful painting that needed a frame. The artist decided to frame it with a golden frame to enhance its beauty. People admired the painting and its perfect frame, and it became a symbol of elegance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh đẹp cần một khung. Nghệ sĩ quyết định lắp khung bằng vàng để tăng thêm vẻ đẹp của nó. Mọi người đều ngưỡng mộ bức tranh và khung hoàn hảo của nó, và nó trở thành biểu tượng của sự thanh lịch.