Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ framework, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfreɪmwɜrk/

🔈Phát âm Anh: /ˈfreɪmwɜːrk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khung cấu trúc, kết cấu, khuôn khổ
        Contoh: The project was completed within the existing legal framework. (Proyek itu diselesaikan dalam kerangka hukum yang ada.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'frame' (khung) và 'work' (công việc hoặc cấu trúc).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn nhà có khung sắt làm nền tảng cho toàn bộ cấu trúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: structure, system, foundation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: chaos, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • within the framework of (trong khuôn khổ của)
  • legal framework (khuôn khổ pháp lý)
  • policy framework (khuôn khổ chính sách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The framework of the building is made of steel. (Khung cấu trúc của tòa nhà được làm bằng thép.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city, the framework of a new building was being constructed. It was a massive steel structure that would serve as the foundation for a skyscraper. The workers followed a detailed plan, ensuring that every piece fit perfectly within the framework. As the building rose, it became a symbol of progress and modernity, standing tall within the city's skyline.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố, khung cấu trúc của một tòa nhà mới đang được xây dựng. Đó là một kết cấu thép khổng lồ sẽ làm nền tảng cho một tòa chọc trời. Các công nhân theo một kế hoạch chi tiết, đảm bảo mọi bộ phận vừa khít trong khung cấu trúc. Khi tòa nhà nâng lên, nó trở thành biểu tượng của sự tiến bộ và hiện đại, đứng cao trong bức tranh bầu trời của thành phố.