Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ france, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fræns/

🔈Phát âm Anh: /frɑːns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nước châu Âu, Pháp
        Contoh: Paris is the capital of France. (Paris adalah ibu kota Perancis.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Francia', có nghĩa là 'nước của Frank', Frank là một tộc người thời trung cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các danh lam thắng cảnh nổi tiếng như tháp Eiffel, bến tàu Montparnasse, và các công trình nghệ thuật nổi tiếng ở Pháp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: French Republic

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • visit France (đến thăm Pháp)
  • French culture (văn hóa Pháp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit France every year. (Banyak turis mengunjungi Perancis setiap tahun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a young traveler decided to explore France. They marveled at the beauty of the Eiffel Tower and enjoyed the rich French cuisine. Every day, they discovered something new about French culture and history, making their journey unforgettable.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một du khách trẻ quyết định khám phá Pháp. Họ kinh ngạc trước vẻ đẹp của tháp Eiffel và thưởng thức nền ẩm thực Pháp phong phú. Mỗi ngày, họ khám phá được điều gì đó mới về văn hóa và lịch sử Pháp, làm cho chuyến đi của họ khó quên.