Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ frankly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfræŋkli/

🔈Phát âm Anh: /ˈfræŋkli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):thẳng thắn, thật lòng
        Contoh: Frankly, I don't like this idea. (Thẳng thắn, tôi không thích ý tưởng này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'francus', có nghĩa là 'tự do', 'miễn phí', sau đó được mở rộng thành 'thẳng thắn', 'thật lòng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nói thật lòng và không che giấu ý kiến của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • thẳng thắn: honestly, openly, sincerely

Từ trái nghĩa:

  • không thẳng thắn: insincerely, deceitfully, dishonestly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • to be frank (thẳng thắn)
  • frankly speaking (nói một cách thẳng thắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: Frankly, I don't believe you. (Thẳng thắn, tôi không tin bạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Frank who always spoke frankly. One day, he had to give feedback to his boss. He said, 'Frankly, this project is not going well.' His boss appreciated his honesty and they worked together to improve the project.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Frank luôn nói thẳng thắn. Một ngày nọ, anh ta phải đưa ra ý kiến đánh giá cho ông chủ của mình. Anh ta nói, 'Thẳng thắn, dự án này không diễn ra tốt đâu.' Ông chủ của anh ta đánh giá cao sự thật thà và họ cùng nhau làm việc để cải thiện dự án.