Nghĩa tiếng Việt của từ frantic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfræn.tɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈfræn.tɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hối hả, hoang mang, khuya khoang
Contoh: She was frantic with worry. (Dia sangat cemas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'phreneticus', sau đó được thay đổi thành 'frantic' trong tiếng Anh, có liên quan đến trạng thái điên cuồng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh khi bạn mất điện thoại và phải tìm kiếm nó trong nhà, cảm giác hoang mang và hối hả có thể giúp bạn nhớ đến từ 'frantic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: hysterical, panicked, desperate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: calm, composed, relaxed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- frantic search (cuộc tìm kiếm hối hả)
- frantic pace (nhanh như cọp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The mother was frantic when she couldn't find her child. (Mẹ đã hoang mang khi không tìm thấy con.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a woman named Fran who was always frantic because she had so many things to do. One day, she lost her keys and became even more frantic, searching everywhere until she found them under the sofa. Her frantic behavior made everyone around her feel anxious too.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ tên Fran luôn khuya khoang vì cô ấy có quá nhiều việc phải làm. Một ngày, cô ấy làm mất chìa khóa và trở nên càng hoang mang hơn, tìm kiếm khắp nơi cho đến khi tìm thấy chúng dưới ghế sofa. Hành động khuya khoang của cô ấy khiến mọi người xung quanh cũng cảm thấy lo lắng.