Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fraternal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /frəˈtɜrnl/

🔈Phát âm Anh: /frəˈtɜːnl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến anh em, không phải là của cùng cha mẹ
        Contoh: They have a fraternal relationship. (Hubungan mereka adalah hubungan saudara laki-laki.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'frater' nghĩa là 'anh em', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một gia đình có nhiều anh em, họ có mối quan hệ 'fraternal'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: brotherly, sibling

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: maternal, paternal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fraternal order (tổ chức của anh em)
  • fraternal love (tình cảm giữa anh em)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The fraternal twins share a strong bond. (Cặp song sinh nam nữ có mối quan hệ chặt chẽ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the fraternal twins, John and James, were inseparable. They shared everything, from their toys to their dreams. One day, they decided to start a fraternal order to help the needy in their community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, cặp song sinh nam nữ John và James không thể tách rời nhau. Họ chia sẻ mọi thứ, từ đồ chơi đến ước mơ của mình. Một ngày nọ, họ quyết định thành lập một tổ chức của anh em để giúp đỡ những người nghèo trong cộng đồng của họ.