Nghĩa tiếng Việt của từ fraudulent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrɔː.dʒə.lənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈfrɔː.dʒʊ.lənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gian lận, lừa đảo
Contoh: The company was accused of fraudulent practices. (Perusahaan itu didakwa melakukan praktik penipuan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fraus' nghĩa là 'gian lận', kết hợp với hậu tố '-ulentus' nghĩa là 'có chất, đầy đủ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tổ chức hoặc cá nhân bị buộc tội gian lận trong kinh doanh hoặc tài chính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: deceitful, dishonest, fake
Từ trái nghĩa:
- tính từ: honest, genuine, authentic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fraudulent scheme (kế hoạch gian lận)
- fraudulent activity (hoạt động gian lận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was caught using a fraudulent passport. (Dia tertangkap menggunakan paspor palsu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who ran a fraudulent scheme to steal money from innocent people. He pretended to be a financial advisor, but in reality, he was just a con artist. One day, his fraudulent actions were exposed, and he was arrested for his crimes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông điều hành một kế hoạch gian lận để trộm cắp tiền của những người vô tội. Anh ta giả vờ là một cố vấn tài chính, nhưng thực tế, anh ta chỉ là một kẻ lừa đảo. Một ngày nọ, hành động gian lận của anh ta bị lộ, và anh ta bị bắt vì tội ác của mình.