Nghĩa tiếng Việt của từ fray, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /freɪ/
🔈Phát âm Anh: /freɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc xung đột, cuộc xô xát
Contoh: The protesters were drawn into the fray. (Para pengungsi di tarik ke dalam perkelahian.) - động từ (v.):làm cho mảnh, làm cho xô xát
Contoh: The rope began to fray after years of use. (Sợi dây bắt đầu mảnh đi sau nhiều năm sử dụng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'fraier', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'fricare' nghĩa là 'xoay chuyển', 'ma sát'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc xung đột hoặc một sợi dây bị mảnh đi khiến bạn nhớ đến từ 'fray'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: conflict, struggle
- động từ: wear, erode
Từ trái nghĩa:
- danh từ: peace, harmony
- động từ: mend, repair
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- enter the fray (tham gia vào cuộc xung đột)
- fray one's nerves (làm cho thần kinh căng thẳng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He was eager to join the fray. (Anh ấy rất mong muốn tham gia vào cuộc xung đột.)
- động từ: The edges of the fabric started to fray. (Các cạnh của vải bắt đầu bị mảnh đi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a fray between two families over a piece of land. The rope that marked the boundary began to fray as the dispute grew, symbolizing the tension between them. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc xung đột giữa hai gia đình về một mảnh đất. Sợi dây đánh dấu ranh giới bắt đầu bị mảnh đi khi cuộc tranh cãi tăng lên, đại diện cho sự căng thẳng giữa họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một cuộc xung đột giữa hai gia đình về một mảnh đất. Sợi dây đánh dấu ranh giới bắt đầu bị mảnh đi khi cuộc tranh cãi tăng lên, đại diện cho sự căng thẳng giữa họ.