Nghĩa tiếng Việt của từ free, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /friː/
🔈Phát âm Anh: /friː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tự do, không bị ràng buộc
Contoh: The prisoners were set free. (Tù nhân được thả tự do.) - động từ (v.):giải phóng, thả tự do
Contoh: They freed the birds from the cage. (Họ giải phóng chim từ lồng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'freo', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'frijōn', có nghĩa là 'giải phóng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc được tự do, không bị ràng buộc, như khi bạn được thả tự do từ một khoảnh khắc căng thẳng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unconfined, liberated
- động từ: release, liberate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: confined, restricted
- động từ: confine, restrain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- free of charge (miễn phí)
- free and easy (tự do và thoải mái)
- set free (thả tự do)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Children under 5 can travel free. (Trẻ em dưới 5 tuổi có thể đi lại miễn phí.)
- động từ: The hostage was freed yesterday. (Người giữ kháng cự được giải phóng hôm qua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bird named Free. Free was trapped in a cage, but one day, a kind-hearted child opened the cage and set Free free. From that day on, Free flew freely in the sky, always remembering the feeling of being free.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim tên là Free. Free bị nhốt trong lồng, nhưng một ngày nọ, một đứa trẻ tốt bụng mở lồng và thả Free tự do. Từ ngày đó, Free bay tự do trên bầu trời, luôn nhớ cảm giác được tự do.