Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ freedom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfriː.dəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈfriː.dəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tự do, sự thoải mái, sự không bị ràng buộc
        Contoh: She values her freedom above all else. (Cô ấy coi trọng tự do của mình hơn tất cả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'libertas', qua tiếng Old French là 'freedom', có nghĩa là 'sự tự do'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bãi biển rộng lớn, nơi bạn có thể tận hưởng sự tự do của việc đi bộ dài trên bãi cát.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: liberty, autonomy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bondage, slavery

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • freedom of speech (tự do ngôn luận)
  • freedom of choice (tự do lựa chọn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The concept of freedom varies from culture to culture. (Khái niệm về tự do khác nhau giữa các nền văn hóa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where freedom was cherished, people lived without fear. They could speak their minds and choose their paths. This freedom allowed them to thrive and create a vibrant society.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà tự do được coi trọng, mọi người sống mà không sợ hãi. Họ có thể nói lên suy nghĩ của mình và lựa chọn con đường của mình. Sự tự do này cho phép họ phát triển và tạo nên một xã hội sôi động.