Nghĩa tiếng Việt của từ freely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfriː.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈfriː.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):tự do, không bị ràng buộc
Contoh: She spoke freely about her experiences. (Dia berbicara bebas tentang pengalamannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'free' (tự do) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang nói một cách tự do và không bị giới hạn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'freely'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: openly, willingly, unrestrictedly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: restrictively, constrainedly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- act freely (hành động tự do)
- speak freely (nói một cách tự do)
- freely available (có sẵn một cách tự do)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The birds flew freely in the sky. (Burung terbang bebas di langit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a bird that could fly freely in the sky. It enjoyed the freedom of not being bound by anything. One day, it met a human who also wished to live freely. The bird shared its experiences and taught the human how to embrace freedom. From that day on, the human lived a life without constraints, just like the bird.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim có thể bay tự do trên bầu trời. Nó thích sự tự do không bị ràng buộc bởi bất cứ thứ gì. Một ngày nọ, nó gặp một người đang mong muốn sống tự do. Chim chia sẻ trải nghiệm của mình và dạy người đó cách để chấp nhận sự tự do. Từ ngày đó, người đó sống một cuộc sống không bị ràng buộc, giống như con chim.