Nghĩa tiếng Việt của từ freeway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfriːˌweɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfriːˌweɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường cao tốc, đường miễn phí
Contoh: We drove on the freeway to reach the city quickly. (Kami mengendarai mobil di jalan bebas untuk mencapai kota dengan cepat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'free' có nghĩa là miễn phí và 'way' có nghĩa là con đường, kết hợp để tạo thành từ 'freeway' để chỉ một loại đường cao tốc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường rộng, tránh được giao thông tắc nghẽn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'freeway'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: highway, expressway
Từ trái nghĩa:
- danh từ: local road, street
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the freeway (trên đường cao tốc)
- freeway entrance (lối vào đường cao tốc)
- freeway exit (lối ra khỏi đường cao tốc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new freeway has reduced travel time significantly. (Jalan bebas baru telah mengurangi waktu perjalanan secara signifikan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a freeway that connected two big cities. It was called the 'freeway' because it allowed people to travel quickly and freely without any tolls. People loved using this freeway because it saved them a lot of time and made their journeys more enjoyable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đường cao tốc nối liền hai thành phố lớn. Nó được gọi là 'freeway' vì nó cho phép mọi người di chuyển nhanh chóng và miễn phí không cần trả lệ phí. Mọi người yêu thích sử dụng đường cao tốc này vì nó tiết kiệm cho họ rất nhiều thời gian và làm cho chuyến đi của họ thoải mái hơn.