Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ freeze, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /friːz/

🔈Phát âm Anh: /friːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đóng băng, làm cho đông lại
        Contoh: The water will freeze if the temperature drops below zero. (Air akan membeku jika suhu turun di bawah nol.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'fresen', có liên quan đến tiếng Latin 'frigere' nghĩa là 'lạnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh mưa đá, khi mọi thứ xung quanh bị đóng băng và tĩnh lặng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đóng băng, lạnh, đông

Từ trái nghĩa:

  • nóng, tan, nóng lên

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • freeze up (đóng băng hoàn toàn)
  • put on ice (để lại để sau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The lake froze over during the winter. (Hồ đông băng trong mùa đông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the temperature always dropped below zero, everything would freeze. The animals learned to adapt, and the trees stood still, covered in ice. One day, a group of travelers arrived, and they marveled at the frozen landscape, realizing that the word 'freeze' perfectly described their surroundings.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi nhiệt độ luôn giảm xuống dưới không độ, mọi thứ đều đóng băng. Động vật học cách thích nghi, và cây cối đứng yên lặng, bao phủ bởi băng. Một ngày nọ, một nhóm du khách đến, và họ kinh ngạc trước cảnh quan đông băng, nhận ra rằng từ 'freeze' hoàn toàn miêu tả đúng bối cảnh xung quanh họ.