Nghĩa tiếng Việt của từ freighter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfreɪ.t̬ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfreɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại tàu chuyên dùng để vận chuyển hàng hóa
Contoh: The freighter is loaded with containers. (Tàu chở hàng được chở đầy container.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'freight' (hàng hóa) kết hợp với hậu tố '-er' (người hoặc vật thực hiện hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tàu lớn chở đầy hàng hóa trên biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cargo ship, merchant ship
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- board a freighter (lên tàu chở hàng)
- unload a freighter (tháo dỡ hàng hóa từ tàu chở hàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A large freighter can carry thousands of tons of cargo. (Một tàu chở hàng lớn có thể chở hàng nghìn tấn hàng hóa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a freighter named 'The Ocean Giant' was sailing across the vast ocean, carrying goods from one continent to another. It was a vital link in the global trade network.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một tàu chở hàng tên là 'The Ocean Giant' đang đi qua đại dương rộng lớn, vận chuyển hàng hóa từ một lục địa sang lục địa khác. Nó là một mối liên kết quan trọng trong mạng lưới thương mại toàn cầu.