Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ frenchman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrɛntʃmən/

🔈Phát âm Anh: /ˈfrɛntʃmæn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một người đàn ông của quốc gia Pháp
        Contoh: The Frenchman spoke fluent English. (Người Pháp này nói tiếng Anh rất lưu loát.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'Français', kết hợp với 'man' để chỉ một người đàn ông.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lễ hội Pháp hay các đặc trưng văn hóa của Pháp như bánh mì kẹp thịt, cố vấn, và những người Pháp nổi tiếng như Napoleon.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: French person, French citizen

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-French person, foreigner

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a proud Frenchman (một người Pháp tự hào)
  • a Frenchman in Paris (một người Pháp ở Paris)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Frenchman introduced himself as a chef. (Người Pháp giới thiệu mình là một đầu bếp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a Frenchman named Pierre who loved to cook. He traveled the world to learn different cuisines and shared his French heritage through food. (Ngày xửa ngày xưa, có một người Pháp tên là Pierre yêu thích nấu ăn. Anh ta đã đi khắp thế giới để học các nền ẩm thực khác nhau và chia sẻ di sản văn hóa Pháp thông qua thức ăn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người Pháp tên là Pierre yêu thích nấu ăn. Anh ta đã đi khắp thế giới để học các nền ẩm thực khác nhau và chia sẻ di sản văn hóa Pháp thông qua thức ăn.