Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ frenetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /frəˈnɛtɪk/

🔈Phát âm Anh: /frɪˈnɛtɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hối hả, quá khức, điên cuồng
        Contoh: The frenetic pace of the city never slows down. (Tốc độ hối hả của thành phố không bao giờ chậm lại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phrenitis', có nghĩa là 'bệnh sốt', sau đó được thay đổi thành 'frenetic' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh tượng: Một người đang làm việc với tốc độ cực nhanh, không ngừng nghỉ, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'frenetic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: frantic, hectic, wild

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calm, peaceful, relaxed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • frenetic pace (tốc độ hối hả)
  • frenetic energy (năng lượng điên cuồng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The frenetic activity in the kitchen indicated a busy night. (Hoạt động hối hả trong bếp cho thấy một đêm bận rộn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a frenetic city, there was a man who worked at a frenetic pace. He was always busy, running from one task to another, never stopping. One day, he realized that he needed to slow down and enjoy life. He decided to take a break and go on a vacation. The change in pace allowed him to appreciate the beauty of life and he returned to work with a new perspective.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố hối hả, có một người đàn ông làm việc với tốc độ quá khức. Anh ta luôn bận rộn, chạy từ việc này sang việc khác, không bao giờ dừng lại. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng mình cần phải chậm lại và thưởng thức cuộc sống. Anh ta quyết định nghỉ ngơi và đi du lịch. Sự thay đổi về tốc độ cho phép anh ta đánh giá cao vẻ đẹp của cuộc sống và anh ta trở lại làm việc với một quan điểm mới.