Nghĩa tiếng Việt của từ frenzied, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrenzid/
🔈Phát âm Anh: /ˈfrenzid/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dại khốc, điên cuồng
Contoh: The crowd was in a frenzied state. (Kerumunan berada dalam keadaan gila.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'frenzy' cộng với hậu tố '-ed', từ tiếng Hy Lạp 'phrenitis' nghĩa là 'nhồi nhét, điên cuồng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh hội diễn đàn điên cuồng, không kiểm soát được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: frantic, wild, crazed
Từ trái nghĩa:
- tính từ: calm, composed, serene
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- frenzied activity (hoạt động dại khốc)
- frenzied attack (cuộc tấn công điên cuồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The frenzied pace of the city never slows down. (Pace gila kota ini tidak pernah melambat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a frenzied state, the villagers searched for the lost child, their actions wild and desperate. (Trong trạng thái điên cuồng, người dân làng tìm kiếm đứa trẻ lạc, hành động của họ dại khốc và tuyệt vọng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một tình trạng điên cuồng, người dân làng tìm kiếm đứa trẻ lạc, hành động của họ dại khốc và tuyệt vọng. (Dalam keadaan gila, penduduk desa mencari anak yang hilang, tindakan mereka liar dan putus asa.)