Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ frenzy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfren.zi/

🔈Phát âm Anh: /ˈfren.zi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự điên cuồng, sự hoang đường
        Contoh: The crowd was in a frenzy during the concert. (Đám đông trở nên điên cuồng trong buổi hòa nhạc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phrenitis', có nghĩa là bệnh não, sau đó được thay đổi thành 'frenzy' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh hội diễn đang diễn ra với ánh đèn hào nhoáng và khán giả đang tràn ngập sự phấn khích, tạo nên một không khí 'frenzy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: madness, hysteria, delirium

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calmness, tranquility, serenity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a frenzy (trong sự điên cuồng)
  • frenzy of activity (cuồng nộ của các hoạt động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The news caused a frenzy among the fans. (Tin tức gây ra sự điên cuồng trong số các fan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city filled with music and lights, there was a concert that turned into a frenzy. The crowd was so excited that they danced and cheered until the early hours of the morning, creating an unforgettable night of frenzy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố đầy âm nhạc và ánh sáng, có một buổi hòa nhạc biến thành sự điên cuồng. Đám đông rất phấn khích, họ nhảy múa và cổ vũ cho đến sáng sớm, tạo nên một đêm không thể quên của sự điên cuồng.