Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ frequency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfriː.kwən.si/

🔈Phát âm Anh: /ˈfriː.kwən.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số lần xuất hiện của một sự kiện trong một khoảng thời gian nhất định
        Contoh: The frequency of bus arrivals is every 10 minutes. (Tần suất xe buýt đến là mỗi 10 phút.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'frequens', có nghĩa là 'đông đúc', kết hợp với hậu tố '-cy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thường xuyên gặp một người hay một sự việc, điều này liên quan đến tần số.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: occurrence, rate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: infrequency, rarity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high frequency (tần số cao)
  • low frequency (tần số thấp)
  • frequency distribution (phân bố tần số)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The frequency of car accidents has decreased. (Tần số tai nạn xe hơi đã giảm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city where the frequency of sunny days was unusually high, people were always cheerful. They loved to gather in the parks and enjoy the warmth of the sun. This high frequency of good weather made the city a popular destination for tourists.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố mà tần số ngày nắng cao đến mức bất thường, người dân luôn vui vẻ. Họ thích tụ tập ở các công viên và thưởng thức sự ấm áp của mặt trời. Tần số thời tiết tốt này khiến thành phố trở thành điểm đến hấp dẫn đối với du khách.