Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ frequent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfriːkwənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈfriːkwənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thường xuyên, nhiều lần
        Contoh: She is a frequent visitor to the museum. (Dia adalah pengunjung sering ke museum.)
  • động từ (v.):thăm lại, đến nhiều lần
        Contoh: He used to frequent this bar. (Dulu dia sering mengunjungi bar ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'frequentare', từ 'frequens' nghĩa là 'nhiều, thường xuyên', kết hợp với hậu tố '-are'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một người bạn bạn thường xuyên gặp ở trường hoặc nơi làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: common, regular, habitual
  • động từ: visit often, go to often

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: infrequent, rare, uncommon
  • động từ: avoid, stay away from

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • frequent flyer (hành khách thường xuyên bay)
  • frequent visitor (khách thăm thường xuyên)
  • frequent user (người sử dụng thường xuyên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: This area is frequent by tourists. (Kawasan ini kerap dikunjungi oleh wisatawan.)
  • động từ: They used to frequent the same coffee shop every morning. (Mereka dulu sering mengunjungi kedai kopi yang sama setiap pagi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a frequent visitor to the local library. He was known for his frequent questions and frequent borrowing of books. One day, he found a book that changed his life, and he became a frequent contributor to the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khách thăm thường xuyên đến thư viện địa phương. Ông ta nổi tiếng với những câu hỏi thường xuyên và mượn sách thường xuyên. Một ngày, ông ta tìm thấy một cuốn sách làm thay đổi cuộc đời mình và trở thành một người đóng góp thường xuyên cho cộng đồng.