Nghĩa tiếng Việt của từ frequently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfriːkwəntli/
🔈Phát âm Anh: /ˈfriːkwəntli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):thường xuyên, nhiều lần
Contoh: She visits her grandparents frequently. (Dia sering mengunjungi kakek neneknya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'frequens', có nghĩa là 'đông đúc', kết hợp với hậu tố '-ently'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn thường xuyên đi chơi miễn phí vì có nhiều lễ hội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: often, regularly, repeatedly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: rarely, seldom, infrequently
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- frequently asked questions (FAQ) (câu hỏi thường gặp)
- frequently updated (cập nhật thường xuyên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: They frequently go to the cinema. (Mereka sering pergi ke bioskop.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl who frequently visited her grandparents. She loved spending time with them and learning about their past. One day, she discovered a hidden treasure map in their attic, which led her on an adventure to find the lost treasure. With her grandparents' help, she frequently explored different locations, eventually finding the treasure and realizing the true value of her family's history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái thường xuyên đến thăm ông bà mình. Cô thích dành thời gian cùng họ và tìm hiểu về quá khứ của họ. Một ngày, cô phát hiện một bản đồ kho báu ẩn giấu trong gác mái của họ, dẫn cô đi phiêu lưu tìm kho báu mất tích. Với sự giúp đỡ của ông bà, cô thường xuyên khám phá các địa điểm khác nhau, cuối cùng tìm thấy kho báu và nhận ra giá trị thực sự của lịch sử gia đình mình.