Nghĩa tiếng Việt của từ fresco, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrɛskoʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfrɛskəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bức tranh vẽ trực tiếp trên vật liệu khô (thường là tường)
Contoh: The artist painted a fresco on the wall. (Artis itu melukis fresco di dinding.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Ý 'fresco', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'frigidum' nghĩa là 'lạnh', ám chỉ việc sử dụng sơn khô khi tường còn ẩm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh fresco trong một ngôi nhà cổ, với màu sắc sống động và chi tiết tinh tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mural, wall painting
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- paint a fresco (vẽ một bức fresco)
- fresco technique (kỹ thuật fresco)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Sistine Chapel's ceiling frescoes are famous worldwide. (Kepercayaan langit-langit Kapel Sistine yang dipenuhi fresco terkenal di seluruh dunia.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an artist decided to paint a fresco on the wall of a small chapel. As he mixed the colors and applied them to the damp plaster, the images of angels and saints came to life. The fresco became a masterpiece admired by all who visited the chapel.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một họa sĩ quyết định vẽ một bức fresco trên tường của một ngôi nhà thờ nhỏ. Khi ông trộn màu và bôi chúng lên vỏ cát ẩm ướt, hình ảnh của thiên thần và linh mục dần sống động lên. Bức fresco đã trở thành một kiệt tác được người ta ngưỡng mộ khi ghé thăm ngôi nhà thờ.