Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fresh, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /frɛʃ/

🔈Phát âm Anh: /frɛʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mới, tươi, không bị hư hỏng
        Contoh: The vegetables are fresh. (Sayur-sayuran itu segar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'freis' và tiếng Latin 'frisch' hoặc 'fricare', có nghĩa là 'mát mẻ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chậu hoa tươi tắn, hoặc một ly nước lạnh đang cầm trên tay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: new, recent, cool

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: stale, old, warm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fresh start (bắt đầu mới)
  • fresh air (không khí trong lành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She bought some fresh bread from the bakery. (Dia membeli roti segar dari toko roti.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a market where fresh fruits and vegetables were sold every morning. The villagers loved the fresh produce because it made their meals delicious and healthy. One day, a traveler came to the village and tasted the fresh apples. He was so impressed that he decided to write a story about the freshness of the village's food.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một làng nhỏ, có một chợ mà sáng nào cũng bán trái cây và rau quả tươi. Dân làng yêu thích những sản phẩm tươi sống này vì nó làm cho bữa ăn của họ ngon và lành mạnh. Một ngày, một du khách đến làng và nếm thử những quả táo tươi. Ông ta rất ấn tượng nên quyết định viết một câu chuyện về sự tươi mát của thực phẩm trong làng.