Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ freshen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrɛʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈfrɛʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm mát, làm tươi tắn lại
        Contoh: She freshened up before dinner. (Cô ấy làm mặt sạch trước bữa tối.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fresh' (tươi tắn) kết hợp với hậu tố '-en' (để tạo thành động từ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ở ngoài trời nắng nóng và uống một ly nước lạnh để 'freshen' (làm mát) cơ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • làm mát, làm tươi tắn lại

Từ trái nghĩa:

  • làm nóng, làm mất tươi tắn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • freshen up (làm mặt sạch, làm mát)
  • freshen the air (làm không khí trong lành)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Động từ: Let's freshen up the room with some fresh flowers. (Hãy làm cho phòng tươi tắn hơn với một ít hoa tươi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hot summer day. Everyone felt tired and sweaty. A wise man suggested everyone to freshen up by taking a cool shower and drinking cold water. They did as he said, and soon, everyone felt refreshed and energetic again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngày hè nắng gắt. Mọi người cảm thấy mệt mỏi và đẫm mồ hôi. Một người thông thái khuyên mọi người nên làm mát bằng cách tắm nước lạnh và uống nước lạnh. Họ làm theo lời ông ta, và không lâu, mọi người lại cảm thấy tươi tắn và tràn đầy năng lượng.