Nghĩa tiếng Việt của từ fresher, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfrɛʃər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfrɛʃə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người mới nhập học, sinh viên năm nhất
Contoh: The freshers' party is a great way to meet new people. (Pesta para fresher adalah cara yang bagus untuk bertemu orang baru.) - tính từ (adj.):tươi, mới
Contoh: The air feels fresher after the rain. (Không khí cảm thấy tươi hơn sau khi mưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fresĭcus' nghĩa là 'tươi', kết hợp với hậu tố '-er' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sinh viên năm nhất trong trường đại học, hoặc không khí tươi mát sau một cơn mưa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: newcomer, newbie
- tính từ: new, recent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: stale, old
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fresher's week (tuần mới nhập học)
- fresher air (không khí tươi mát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The university organizes a welcome event for freshers. (Đại học tổ chức một sự kiện chào mừng cho sinh viên năm nhất.)
- tính từ: This salad tastes fresher with some lemon juice. (Món salad này có vị tươi hơn khi thêm nước ép chanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fresher named Alex who was excited to start his first year at university. The air was fresher than ever as he walked through the campus, imagining all the new experiences ahead. He attended the freshers' party and met many new friends, all eager to explore the new chapter in their lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh viên năm nhất tên là Alex rất hào hứng bắt đầu năm học đầu tiên của mình tại trường đại học. Không khí trong lành hơn bao giờ hết khi anh ta đi bộ trên khuôn viên trường, tưởng tượng tất cả những trải nghiệm mới ở phía trước. Anh ta tham dự buổi tiệc của sinh viên năm nhất và gặp gỡ nhiều người bạn mới, tất cả đều háo hức khám phá chương mới trong cuộc sống của họ.